STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sora Giovanili | Isola Liri Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Isola Liri Youth | SSD Isola Liri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | SSD Isola Liri | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Atalanta U19 | Avellino | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Avellino | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2012 | Atalanta | Avellino | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Avellino | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Atalanta | Torino | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Torino | Chelsea | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2019 | Chelsea | AS Roma | - | Cho thuê |
03-08-2020 | AS Roma | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2020 | Chelsea | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Genoa | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2021 | Chelsea | Atalanta | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | 3-2 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 18:45 | Atalanta | 6-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Atalanta | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 13:00 | Venezia | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 2 | 23/24 18/19 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 18/19 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 12/13 |
Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 12/13 |