STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | Liverpool U23 | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Sheffield United | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2014 | Liverpool U23 | Huddersfield Town | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2015 | Huddersfield Town | Wolves | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2022 | Wolves | Everton | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Everton | Wolves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Wolves | Leicester City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | 0-3 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | 4-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | 2-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | 5-2 | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Walsall | 0-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Leicester City | 4-0 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-04-2024 19:00 | Preston North End | 0-3 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-04-2024 19:00 | Leicester City | 5-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 2 | 23/24 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
Europa League participant | 3 | 19/20 12/13 10/11 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |
European Under-17 champion | 1 | 10 |