STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
13-10-2017 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dynamo Kyiv | Everton | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | 0-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | 4-0 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | 0-0 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | 1-1 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | 1-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-10-2024 16:30 | Everton | 1-1 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |