STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Sporting CP Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Manchester City U23 | AFC Ajax | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | AFC Ajax | Wolverhampton Wanderers | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Wolverhampton Wanderers | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | 0-3 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-4 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Andorra U21 | 1-2 | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 15:00 | Faroe Islands U21 | 1-3 | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Brentford | 5-3 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 16:30 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:45 | Jagiellonia Bialystok | 1-4 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:15 | AFC Ajax | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
English Youth League winner | 2 | 21/22 20/21 |