STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | WDS '19 Jeugd | Willem II Tilburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Willem II Tilburg Youth | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Willem II/RKC U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Groningen | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2015 | Celtic FC | Southampton | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Southampton | Liverpool | 84M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-6 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Liverpool | 2-2 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Newcastle United | 3-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Netherlands | 4-0 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 16/17 14/15 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 13/14 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
UEFA Best Player in Europe | 1 | 19 |
Player of the season | 1 | 19 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Defender of the Year | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
English League Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Scottish champion | 2 | 14/15 13/14 |
Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |