STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Belvedere FC | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
21-08-2010 | Bohemians | Wolves | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | Wolves | Hibernian | - | Cho thuê |
19-05-2012 | Hibernian | Wolves | - | Kết thúc cho thuê |
03-10-2012 | Wolves | Bury | - | Cho thuê |
03-01-2013 | Bury | Wolves | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2020 | Wolves | Tottenham Hotspur | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Tottenham Hotspur | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Atletico Madrid | Wolves | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | 0-3 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | 4-0 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Fulham | 1-4 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | 1-0 | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Ireland | 0-2 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Ireland | 0-2 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
English 3rd tier champion | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |