STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dragon Force FC Porto U15 | Padroense FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Padroense FC U17 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Porto | Manchester United | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2020 | Manchester United | AC Milan | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AC Milan | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Manchester United | 0-3 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
Portuguese champion | 1 | 17/18 |
European Under-19 runner-up | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 2 | 17 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |