STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Évreux Football Club 27 Jugend | Stade Rennais FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Stade Rennais FC Jugend | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Stade Rennais FC | Borussia Dortmund | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2017 | Borussia Dortmund | FC Barcelona | 135M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2023 | FC Barcelona | Paris Saint Germain (PSG) | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 20:00 | RC Lens | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Spanish champion | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Spanish cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
World Cup winner | 1 | 18 |
German Super Cup runner-up | 1 | 17/18 |
Player of the season | 1 | 17 |
Best young player | 1 | 17 |
German cup winner | 1 | 16/17 |