STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Genoa CFC Youth | Fiorentina Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Fiorentina U19 | Virtus Entella U20 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Virtus Entella U20 | Inter Milan U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2017 | Virtus Entella Primavera | Inter Milan Primavera | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Inter Milan | AS Roma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2023 | AS Roma | Galatasaray | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | Galatasaray | Aston Villa | 5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Aston Villa | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2024 | Galatasaray | Atalanta | 6M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Atalanta | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | 3-2 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 18:45 | Atalanta | 6-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Turkish champion | 1 | 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Best young player | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 17/18 |