STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
20-08-2012 | Corinthians Paulista (SP) | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
01-01-2013 | AS Roma | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2013 | Corinthians Paulista (SP) | AS Roma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2013 | AS Roma | Paris Saint Germain (PSG) | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 20:00 | RC Lens | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:45 | Brazil | 1-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 21:00 | Venezuela | 1-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 8 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
French champion | 9 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
French cup winner | 7 | 23/24 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Copa América participant | 4 | 21 19 16 15 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
French league cup winner | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Olympic champion | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |