STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Brügge U17 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Club Brugge | AC Milan | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2023 | AC Milan | Atalanta | 3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Atalanta | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AC Milan | Atalanta | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | 3-2 | Empoli | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Best young player | 1 | 22 |
Player of the season | 1 | 22 |
Belgian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |