STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Manchester City U23 | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2019 | West Bromwich Albion | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | Manchester City U23 | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
23-07-2020 | Blackburn Rovers | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Fulham | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2020 | Manchester City U23 | Fulham | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Fulham | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | 0-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | 8-0 | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Newcastle United | 2-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 15:30 | Liverpool | 2-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 13:00 | Chelsea | 1-1 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Chelsea | 4-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
English League Cup winner | 1 | 18 |
Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |