STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
17-07-2015 | Legia Warszawa | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
27-02-2016 | Zabkovia Zabki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Legia Warszawa | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chrobry Glogow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Legia Warszawa | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gornik Zabrze | Legia Warszawa | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2022 | Legia Warszawa | Clermont | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2023 | Clermont | Cagliari | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | 4-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-08-2024 18:45 | Cagliari | 0-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 12-08-2024 19:15 | Cagliari | 3-1 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2024 18:45 | AC Milan | 5-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 10:30 | Cagliari | 1-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-04-2024 18:45 | Genoa | 3-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2024 18:45 | Cagliari | 2-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-04-2024 18:45 | Inter Milan | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-04-2024 16:00 | Cagliari | 2-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 14/15 |
Polish champion | 3 | 20/21 19/20 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Polish U19-Champion | 2 | 15/16 14/15 |