STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | 1.FC Magdeburg Youth | 1.FC Magdeburg U17 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | 1.FC Magdeburg U17 | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | VfL Wolfsburg | 1. FC Heidenheim | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2023 | 1. FC Heidenheim | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | VfL Wolfsburg | 1. FC Heidenheim | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 2-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | 3-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 1-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Hertha Berlin | 2-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | 0-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 2-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu