STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SG Weinstadt Youth | Stuttgarter Kickers Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Stuttgarter Kickers Youth | VfR Aalen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VfR Aalen U17 | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karlsruher SC U19 | SC Freiburg U19 | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | SC Freiburg | Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Union Berlin | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
German Under-19 cup winner | 1 | 17/18 |