STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Gruppo Sportivo Boca Barco | Atalanta Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
01-01-2021 | Atalanta | Manchester United | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2021 | Atalanta | Manchester United | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2022 | Manchester United | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Glasgow Rangers | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
30-08-2022 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Sunderland | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Manchester United | 0-3 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |