STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KAA Gent Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Club Brugge KV U23 | FC Augsburg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | FC Augsburg | Celtic FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-12-2024 12:00 | Dundee United | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Celtic FC | 3-0 | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 20:00 | Aberdeen | 0-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | 5-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 19:45 | Heart of Midlothian | 1-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |