STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Beerschot AC Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | Anderlecht | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Benfica | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 11:30 | AS Roma | 5-0 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
Portuguese champion | 1 | 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |