STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Real Madrid | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Borussia Dortmund | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Real Madrid | Inter Milan | 43M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2021 | Inter Milan | Paris Saint Germain (PSG) | 68M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 20:00 | RC Lens | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gabon | 1-5 | Morocco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
French Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
French champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Footballer of the Year | 2 | 22 21 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Champions League Winner | 1 | 17/18 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |