Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
7125a829f820a8b8ba16b7fb2ba29da0.webp
Cầu thủ:
Mattias Svanberg
Quốc tịch:
Thụy Điển
b20cd06e85e8297598484cc2b6311b8e.webp
Cân nặng:
77 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
26  (1999-01-05)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 12,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2012IF Limhamn BunkefloMalmö FF U17-Ký hợp đồng
31-12-2014Malmö FF U17Malmö FF U19-Ký hợp đồng
26-07-2015Malmö FF U19Malmo FF-Ký hợp đồng
04-07-2018Malmo FFBologna4M €Chuyển nhượng tự do
15-07-2022BolognaVfL Wolfsburg9M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức22-12-2024 16:30VfL Wolfsburg
team-home
1-3
team-away
Borussia Dortmund00000
VĐQG Đức13-12-2024 19:30SC Freiburg
team-home
3-2
team-away
VfL Wolfsburg10000
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức04-12-2024 17:00VfL Wolfsburg
team-home
3-0
team-away
TSG Hoffenheim00000
VĐQG Đức30-11-2024 14:30RB Leipzig
team-home
1-5
team-away
VfL Wolfsburg01000
VĐQG Đức28-09-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
2-2
team-away
VfB Stuttgart00000
VĐQG Đức22-09-2024 13:30Bayer 04 Leverkusen
team-home
4-3
team-away
VfL Wolfsburg10000
VĐQG Đức14-09-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
1-2
team-away
Eintracht Frankfurt00000
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu!05-09-2024 16:00Azerbaijan
team-home
1-3
team-away
Sweden00000
VĐQG Đức31-08-2024 13:30Holstein Kiel
team-home
0-2
team-away
VfL Wolfsburg00010
VĐQG Đức25-08-2024 13:30VfL Wolfsburg
team-home
2-3
team-away
FC Bayern Munich00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Swedish champion2
17
16
Euro Under-17 participant1
16
Hot Leagues