STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Independiente Medellín U20 | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
01-07-2009 | Dep.Independiente Medellin | Udinese | - | Ký hợp đồng |
02-08-2011 | Udinese | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Lecce | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2012 | Udinese | Fiorentina | 1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Fiorentina | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Udinese | Fiorentina | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Fiorentina | Chelsea | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2015 | Chelsea | Juventus | 1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Juventus | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Chelsea | Juventus | 5M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Juventus | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea | Juventus | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2023 | Juventus | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
25-08-2024 | Inter Milan | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | 3-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Atalanta | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 18:45 | Bologna | 1-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-09-2024 18:45 | Atalanta | 2-3 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Europa League participant | 3 | 22/23 14/15 13/14 |
Copa América participant | 5 | 21 19 16 15 11 |
Italian cup winner | 4 | 20/21 17/18 16/17 15/16 |
Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Champions League runner-up | 1 | 16/17 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
English Champion | 1 | 14/15 |