STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | West Ham U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
03-01-2022 | Stevenage Borough | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | West Ham U23 | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
13-08-2022 | St. Patricks Athletic | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2023 | Derby County | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | West Ham U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | West Ham United | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Sligo Rovers | 0-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | 1-0 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | 2-1 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:45 | Bohemians | 1-3 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-09-2024 18:15 | Shelbourne | 2-3 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 0-3 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | 3-0 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-09-2024 18:45 | Dundalk | 1-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-08-2024 17:00 | St. Patricks Athletic | 3-2 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:30 | Vaduz | 2-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |