STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Kobenhavn U19 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
15-01-2021 | Trenkwalder Admira Wacker | Lecce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2023 | Lecce | Sporting CP | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-12-2024 20:30 | Gil Vicente | 0-0 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-12-2024 20:45 | Sporting CP | 1-1 | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-12-2024 20:30 | Sporting CP | 3-2 | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Club Brugge | 2-1 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-12-2024 20:15 | Moreirense | 2-1 | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2024 20:30 | Sporting CP | 0-1 | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2024 20:45 | Sporting CP | 6-0 | Amarante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Serbia | 0-0 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Portuguese champion | 1 | 23/24 |
Midfielder of the Year | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |