STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Grasshopper Club Zürich Youth | Grasshopper Club Zürich U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Grasshopper U18 | Hoffenheim U19 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hoffenheim U19 | Grasshopper U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Grasshopper U18 | TSG Hoffenheim | 0.138M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2019 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Augsburg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | TSG Hoffenheim | VfB Stuttgart | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2020 | VfB Stuttgart | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2020 | TSG Hoffenheim | VfB Stuttgart | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | VfB Stuttgart | Borussia Dortmund | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Switzerland | 1-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfL Wolfsburg | 0-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 15/16 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |