STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Real Betis Balompié Youth | Real Betis Balompié U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Betis Balompié U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Real Betis | Real Madrid | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | Real Madrid | Arsenal | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Arsenal | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | 4-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | 2-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 3 | 24/25 22/23 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
Spanish champion | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League Winner | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 3 | 23 19 18 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 19 18 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 14/15 |