STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | SC Internacional U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Internacional RS | AS Roma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2018 | AS Roma | Liverpool | 62M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-6 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Liverpool | 2-2 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 11:30 | Crystal Palace | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Liverpool | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 16:30 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | AC Milan | 1-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-09-2024 00:30 | Paraguay | 1-0 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 07-09-2024 01:00 | Brazil | 1-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-09-2024 15:00 | Manchester United | 0-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
World's Best Goalkeeper | 1 | 19 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |