STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Nantes Youth | Pornic Foot | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pornic Foot | FC Nantes Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Nantes Youth | FC Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Nantes U17 | FC Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Nantes B | Nantes | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Nantes | Marseille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | 0-4 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | 1-3 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | France U21 | 2-0 | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:30 | France U21 | 1-1 | Slovenia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2024 19:00 | Toulouse FC | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-08-2024 18:45 | Marseille | 2-2 | Stade DE Reims | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 21/22 |