STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Free player | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain U17 | Red Star FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Star FC U19 | US Chantilly U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | US Chantilly U19 | KFC Turnhout | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KFC Turnhout | ES Bonchamp-lès-Laval | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ES Bonchamp-lès-Laval | Union Royale Namur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Union Royale Namur | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RKC Waalwijk | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | NEC Nijmegen | 1-1 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | 1-2 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | 1-4 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 17:45 | USV Hercules | 1-1 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 19:00 | SC Heerenveen | 2-0 | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | 2-2 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | 1-1 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |