STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Free player | CS Vladimirescu 2003 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CS Vladimirescu 2003 | CS Atletico Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CS Atletico Arad | UTA Arad U19 | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | UTA Arad U19 | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
04-09-2016 | UTA Arad | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | Fotbal Club FCSB | Parma | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 11:30 | AS Roma | 5-0 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | 2-3 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |