STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Konoplev Football Academy | Akademia Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Akademia Dynamo Moscow | Dynamo Moscow U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dynamo Moscow U20 | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
18-08-2023 | Dynamo Moscow | Real Sociedad | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 14:15 | Real Sociedad | 0-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Real Betis | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2024 19:00 | FC Barcelona | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2024 12:00 | Real Sociedad | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-04-2024 19:00 | Real Sociedad | 0-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | Getafe | 1-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2024 19:00 | Real Sociedad | 2-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2024 16:30 | Deportivo Alavés | 0-1 | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 17:00 | Russia | 4-0 | Serbia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 21 |
Russian U19 Champion | 1 | 19/20 |