STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Vendsyssel FF Youth | Aalborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Aalborg | FC Copenhagen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2021 | FC Copenhagen | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hamburger SV | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Copenhagen | Karlsruher SC | 0.04M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Karlsruher SC | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Copenhagen | Union Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Union Berlin | 1. FC Heidenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 2-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Hertha Berlin | 2-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | 0-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |