STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | ASD Chieri Giovanili | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Torino FC Youth | Alessandria Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alessandria Youth | Pavarolo Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Pavarolo Calcio | Alessandria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Alessandria | AC Saluzzo | - | Cho thuê |
31-12-2016 | AC Saluzzo | Alessandria | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2017 | Alessandria | Pavarolo Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Pavarolo Calcio | Alessandria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Alessandria | Pavarolo Calcio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pavarolo Calcio | Asdc Verbania | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Asdc Verbania | Pro Patria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pro Patria | Frosinone | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Frosinone | Juventus | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2022 | Juventus | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Frosinone | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 19:45 | Monza | 1-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | 4-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |