STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Girondins Bordeaux Youth | FC Girondins Bordeaux U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Girondins Bordeaux U17 | FC Girondins Bordeaux U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Girondins Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Bordeaux | Monaco | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Monaco | Real Madrid | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | 4-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Real Madrid | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 19:00 | Real Madrid | 0-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish champion | 1 | 23/24 |
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |