STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Málaga CF Youth | Manchester City Youth | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
05-01-2019 | Manchester City | Real Madrid | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2020 | Real Madrid | AC Milan | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AC Milan | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2021 | Real Madrid | AC Milan | 3M € | Cho thuê |
29-06-2023 | AC Milan | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | 4-2 | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 3-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | 2-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Morocco | 7-0 | Lesotho | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
Spanish champion | 2 | 23/24 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
English League Cup winner | 2 | 19 18 |
English Supercup Winner | 1 | 18/19 |
English Champion | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |