STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | PSV Freiburg Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Freiburg | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Karlsruher SC | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | SC Freiburg | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | SC Freiburg | 1. FC Heidenheim | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 2-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | 3-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 1-0 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | 0-1 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 22/23 15/16 |
German second tier champion | 2 | 22/23 15/16 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 17/18 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
German Under-19 cup winner | 1 | 13/14 |