STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-01-2013 | OGC Nizza U19 | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
09-08-2015 | OGC Nice | AS Saint-Étienne | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2016 | AS Saint-Étienne | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Stade Brestois 29 | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | AS Saint-Étienne | Brentford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | Brentford | Brighton Hove Albion | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2022 | Brighton Hove Albion | Everton | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Everton | Brentford | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Brentford | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Everton | Marseille | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Marseille | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | 0-4 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | 1-3 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2024 18:45 | Marseille | 1-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 18:45 | RC Strasbourg Alsace | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 18:45 | Lyon | 2-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |