STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2013 | Lecce U20 | Napoli Youth | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Napoli Youth | Lecce U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Lecce U20 | Napoli Youth | 0.49M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Napoli Youth | Napoli | - | Ký hợp đồng |
25-08-2016 | Napoli | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Pro Vercelli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2017 | Napoli | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Empoli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Napoli | Crotone | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Crotone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2021 | Napoli | Empoli | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Empoli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | Napoli | Empoli | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Empoli | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Napoli | Empoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2024 | Empoli | Cagliari | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | 1-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | 3-3 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 16:30 | Udinese | 2-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 16:00 | Cagliari | 3-2 | Torino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
Italienischer Zweitligameister | 1 | 17/18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |