STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | JMG Algier | Paradou U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paradou AC | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Lierse Kempenzonen | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Paradou AC | Montpellier | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Montpellier | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Paradou AC | Stade Rennais FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Stade Rennais FC | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-12-2024 16:30 | VfL Wolfsburg | 1-3 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Algeria | 5-1 | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Equatorial Guinea | 0-0 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Africa Cup winner | 1 | 19 |
French cup winner | 1 | 18/19 |