STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
22-12-2015 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | RB Leipzig | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | RB Leipzig | Chelsea | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | 0-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-2 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | 0-0 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Player of the season | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
French champion | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
French Super Cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
French cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |