STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | UD Poblense | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Real Valladolid CF | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2017 | RCD Espanyol de Barcelona | Eibar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Eibar | Sevilla FC | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | Sevilla FC | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Deportivo Alavés | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | 2-2 | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 17:30 | CA Osasuna | 2-2 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | Deportiva Minera | 1-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:15 | Villarreal CF | 3-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 18:00 | Compostela | 0-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 2-3 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |