STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Club Atlético Cadetes de San Martín | CA River Plate U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CA River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | River Plate | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2014 | Udinese | Juventus | 1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Juventus | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Udinese | Juventus | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2016 | Juventus | Watford | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2020 | Watford | Udinese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Udinese | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2023 | Free player | Udinese | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Udinese | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 19:00 | AEK Athens | 1-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 15:00 | Lamia | 0-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 18:30 | AEK Athens | 4-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Atromitos Athens | 0-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-09-2024 18:30 | AEK Athens | 2-0 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 18:00 | Kallithea | 0-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Italian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Italian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League runner-up | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Campeón Primera Nacional | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |