STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Club Estudiantes de La Plata II | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Estudiantes La Plata | Tottenham Hotspur | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2020 | Tottenham Hotspur | Villarreal | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Villarreal | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Tottenham Hotspur | Villarreal | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | 2-5 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | 1-1 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Stade Rennais FC | 2-3 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2023 17:30 | Villarreal CF | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-12-2023 20:00 | Villarreal CF | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2023 17:30 | Sevilla FC | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Villarreal CF | 3-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-11-2023 13:00 | Villarreal CF | 3-1 | CA Osasuna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 22-11-2023 20:00 | Zamora CF | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-10-2023 12:00 | Villarreal CF | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |