STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | Real Madrid | CD Leganes | 0.6M € | Cho thuê |
19-07-2020 | CD Leganes | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2020 | Real Madrid | Sevilla FC | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2022 | Sevilla FC | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Getafe | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Sevilla FC | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Celta | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Sevilla FC | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Getafe | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Sevilla FC | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | 2-5 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | CD Leganes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | 1-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Lucena CF | 1-2 | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | 0-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 12:00 | Getafe | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |