So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.75
0.90
0.92
2.75
0.88
3.90
3.65
1.70
Live
-0.95
-0.75
0.79
-0.98
2.75
0.80
4.80
3.90
1.57
Run
0.36
-0.25
-0.52
-0.36
0.5
0.18
12.00
1.14
6.10
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.95
2.5
0.90
3.70
3.50
1.85
Live
0.83
-1
-0.97
-0.97
2.75
0.83
5.50
3.75
1.60
Run
-0.44
0
0.35
-0.10
0.5
0.05
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.75
0.85
0.86
2.75
0.88
3.80
3.70
1.70
Live
-0.92
-0.75
0.75
0.77
2.5
-0.95
4.45
3.80
1.60
Run
-0.49
0
0.33
-0.19
0.5
0.05
7.90
1.34
3.96
188betSớm
1.00
-0.75
0.84
0.93
2.75
0.89
3.90
3.65
1.70
Live
-0.94
-0.75
0.80
-0.97
2.75
0.81
4.80
3.90
1.57
Run
-0.48
0
0.34
-0.30
0.5
0.14
14.00
1.10
7.10
SbobetSớm
0.88
-0.75
0.94
0.92
2.75
0.88
4.00
3.48
1.65
Live
0.97
-0.75
0.87
0.87
2.5
0.95
4.35
3.43
1.67
Run
-0.55
0
0.39
-0.16
0.5
0.02
7.90
1.34
3.96

Bên nào sẽ thắng?

Ujpest FC
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ujpest FCSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-5] Ujpest FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17764211427541.2%
935110414633.3%
8413111013450.0%
6321651150.0%
[HUN NB I-2] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042281634262.5%
862015620175.0%
8422131014350.0%
64201141466.7%

Thành tích đối đầu

Ujpest FC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCUjpesti
Ferencvarosi TCUjpesti
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCUjpesti
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCUjpesti
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCUjpesti
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCUjpesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D117-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.295.006.80B0.901.50.92TX
HUN D119-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 11.284.957.30B0.911.50.91BX
HUN D125-02-240 - 5
(0 - 2)
4 - 24.654.051.51B0.88-10.94BT
HUN D129-10-233 - 0
(1 - 0)
5 - 51.344.756.10B0.801.251.02BH
HUN D101-05-232 - 3
(1 - 1)
7 - 14.803.951.52B0.85-10.97BT
HUN D105-02-233 - 1
(1 - 0)
7 - 31.324.856.40B0.981.50.84BT
HUN D104-09-220 - 6
(0 - 4)
3 - 74.504.001.55B0.81-11.01BT
HUN D124-04-222 - 1
(2 - 1)
5 - 31.464.105.20B0.8510.97HT
HUN D130-01-220 - 1
(0 - 0)
4 - 125.004.251.46B1.00-10.82BX
HUN D126-09-213 - 1
(2 - 1)
8 - 31.275.507.50B0.991.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Ujpest FC            
Chủ - Khách
UjpestiPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaUjpesti
BVSC ZugloUjpesti
MTK HungariaUjpesti
UjpestiNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEUjpesti
UjpestiGyori ETO
UjpestiDiosgyor VTK
Femalk-DunavarsanyUjpesti
Kecskemeti TEUjpesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D109-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.243.552.55H0.7801.04HX
HUN D102-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.573.854.50H0.790.751.03TX
HUN Cup30-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 115.803.951.44T1.00-10.82HX
HUN D126-10-244 - 1
(1 - 1)
2 - 32.163.402.74B0.940.250.88BT
HUN D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.703.75T0.920.750.84TX
HUN D106-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 12.313.452.52T0.8201.00TX
HUN D127-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 31.883.503.30H0.880.50.94TX
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.20H0.900.50.92TX
HUN Cup14-09-240 - 7
(0 - 5)
- T
HUN D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 32.213.352.73T1.010.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEFerencvarosi TC
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
Tiszafured VSEFerencvarosi TC
Gyori ETOFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNice
Ferencvarosi TCFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCTottenham Hotspur
Ferencvarosi TCPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D110-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 46.104.401.370.90-1.250.92X
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.300.920.250.96T
HUN D103-11-242 - 2
(0 - 0)
11 - 11.275.007.400.861.50.96T
HUN Cup31-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5
HUN D127-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 74.954.001.500.89-10.93X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.943.602.320.82-0.251.00X
HUN D120-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.245.208.000.971.750.79X
HUN D106-10-243 - 1
(2 - 0)
2 - 94.404.001.560.79-11.03T
UEFA EL03-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 114.954.301.550.90-10.92H
HUN D129-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 31.434.205.400.7811.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Ujpest FCSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ujpest FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ujpest FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ujpest FCThời gian ghi bànFerencvarosi TC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    9
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ujpest FCChi tiết về HT/FTFerencvarosi TC
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    1
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ujpest FCSố bàn thắng trong H1&H2Ferencvarosi TC
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ujpest FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D107-12-2024KháchDebrecin VSC7 Ngày
HUN D114-12-2024ChủKecskemeti TE14 Ngày
HUN D101-02-2025KháchDiosgyor VTK63 Ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D104-12-2024KháchDebrecin VSC4 Ngày
HUN D107-12-2024ChủZalaegerzsegTE7 Ngày
UEFA EL12-12-2024KháchPAOK Saloniki12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ujpest FC
Chấn thương
Ferencvarosi TC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng62.5% [10]
  • [6] 35.3%Hòa25.0% [10]
  • [4] 23.5%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng25.0% [4]
  • [5] 29.4%Hòa12.5% [2]
  • [1] 5.9%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]
Hot Leagues