[GER Bundesliga-16] 1. FC Heidenheim 1846 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | 10 | 16 | 20.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | 4 | 18 | 14.3% |
8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 19 | 6 | 12 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | 6 | 33.3% |
[GER Bundesliga-15] TSG Hoffenheim |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | 14 | 15 | 20.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 19 | 10 | 12 | 37.5% |
7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 4 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
1. FC Heidenheim 1846 |
Chủ - Khách |
---|
TSG HoffenheimHeidenheimer |
HeidenheimerTSG Hoffenheim |
TSG HoffenheimHeidenheimer |
HeidenheimerTSG Hoffenheim |
TSG HoffenheimHeidenheimer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 1.73 | 4.45 | 4.20 | H | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | X |
GER D1 | 26-08-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 6 | 2.97 | 3.65 | 2.27 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
INT CF | 09-07-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.51 | 4.15 | 4.65 | B | 0.89 | 1 | 0.87 | B | X |
INT CF | 17-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.77 | 3.80 | 2.02 | T | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | X |
INT CF | 10-11-16 | 4 - 5 (2 - 2) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
1. FC Heidenheim 1846 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.82 | 4.25 | 3.90 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | T |
GER D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 4.25 | 4.50 | 1.72 | B | 0.98 | -0.75 | 0.90 | B | X |
UEFA ECL | 03-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.67 | 3.70 | 4.00 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
GER D1 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 1.73 | 4.05 | 4.65 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
GER D1 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.61 | 3.60 | 2.58 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
GER D1 | 13-09-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | 1.35 | 5.20 | 8.50 | B | 0.98 | 1.5 | 0.90 | B | T |
GER D1 | 01-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 2.27 | 3.70 | 3.05 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
UEFA ECL | 29-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.61 | 4.25 | 4.10 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
GER D1 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.17 | 3.50 | 3.40 | T | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | X |
UEFA ECL | 22-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 2.89 | 3.70 | 2.06 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
TSG Hoffenheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.70 | 4.60 | 4.30 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | ||
GER D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 1.35 | 6.10 | 7.30 | 0.85 | 1.5 | 1.03 | X | ||
UEFA EL | 03-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.70 | 3.95 | 4.15 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
GER D1 | 29-09-24 | 3 - 4 (3 - 3) | 2 - 6 | 2.11 | 4.15 | 3.10 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | ||
UEFA EL | 25-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 2.49 | 3.60 | 2.49 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
GER D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.21 | 3.65 | 3.05 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
GER D1 | 14-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 12 | 4.00 | 4.50 | 1.76 | 0.92 | -0.75 | 0.96 | T | ||
GER D1 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | 1.83 | 4.15 | 3.95 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | ||
GER D1 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 6 | 1.65 | 4.45 | 4.75 | 1.06 | 1 | 0.82 | T | ||
GERC | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 8.60 | 6.20 | 1.18 | 0.87 | -2 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
1. FC Heidenheim 1846 |
1. FC Heidenheim 1846 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 30-10-2024 | Khách | Hertha Berlin | 3 Ngày |
GER D1 | 02-11-2024 | Khách | Holstein Kiel | 6 Ngày |
UEFA ECL | 07-11-2024 | Khách | Heart of Midlothian | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 30-10-2024 | Chủ | Nurnberg | 3 Ngày |
GER D1 | 02-11-2024 | Chủ | St. Pauli | 6 Ngày |
UEFA EL | 07-11-2024 | Chủ | Lyon | 11 Ngày |